In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/05/2025

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1196 ngày 29/05/2025
09 37 42 45 46 50 14
Giá trị Jackpot 1
160,738,006,800
Giá trị Jackpot 2
3,810,691,100
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 160,738,006,800
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,810,691,100
Giải nhất 5 số 13 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,085 500,000
Giải ba 3 số 26,409 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #577 ngày 29/05/2025
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
564
479
2 Tỷ 0
Giải nhất
105
503
464
031
30Tr 1
Giải nhì
855
701
135
160
554
966
10Tr 2
Giải ba
370
737
301
444
152
449
100
728
4Tr 1
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 52
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 603
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,535
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  29/05/2025
3
 
0
7
 
1
0
3
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 29/05/2025
XỔ SỐ Miền Bắc
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB
76901
G.Nhất
49334
G.Nhì
26013
65242
G.Ba
21603
83257
20797
17760
32822
70260
G.Tư
3787
5717
9080
8111
G.Năm
8127
9310
9653
6114
2105
5667
G.Sáu
155
623
858
G.Bảy
77
90
25
93

Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc

Hà Nội
005 03 01 555 58 53 57
110 14 17 11 13 667 60 60
225 23 27 22 777
334 887 80
442 990 93 97

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Hà Nội

0123456789
90
9310
9080
7760
0260
8111
6901
2822
5242
93
623
9653
1603
6013
6114
9334
25
155
2105
77
8127
5667
3787
5717
3257
0797
858

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 29/05/2025

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

21  ( 23 ngày )
48  ( 16 ngày )
62  ( 15 ngày )
47  ( 9 ngày )
50  ( 8 ngày )
04  ( 7 ngày )
12  ( 7 ngày )
40  ( 7 ngày )
46  ( 7 ngày )
59  ( 7 ngày )
63  ( 7 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:

03 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
22 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
34 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
55 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
58 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

03 ( 4 Lần ) Tăng 1
22 ( 3 Lần ) Tăng 1
37 ( 3 Lần ) Không tăng
58 ( 3 Lần ) Không tăng
60 ( 3 Lần ) Tăng 2
93 ( 3 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

58 ( 6 Lần ) Tăng 1
03 ( 5 Lần ) Tăng 1
78 ( 5 Lần ) Không tăng
20 ( 4 Lần ) Không tăng
25 ( 4 Lần ) Tăng 1
34 ( 4 Lần ) Tăng 1
35 ( 4 Lần ) Không tăng
37 ( 4 Lần ) Không tăng
60 ( 4 Lần ) Tăng 2
68 ( 4 Lần ) Giảm 1
94 ( 4 Lần ) Không tăng

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
10 Lần 1
0 11 Lần 3
7 Lần 2
1 4 Lần 1
12 Lần 1
2 9 Lần 2
9 Lần 3
3 13 Lần 4
3 Lần 2
4 7 Lần 3
12 Lần 3
5 8 Lần 2
9 Lần 0
6 7 Lần 1
8 Lần 1
7 10 Lần 5
4 Lần 2
8 8 Lần 4
7 Lần 1
9 4 Lần 3

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL