KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/05/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #237539
Ngày 13/05/2025 20:40
01080910161920223034
38414445525355666774
CHẲN: 12
LẺ: 8
LỚN: 9
BÉ: 11
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19-T5 | 5B | T5-K2 | |
100N | 73 | 55 | 60 |
200N | 428 | 272 | 608 |
400N | 0751 5937 8635 | 2460 8909 9744 | 1295 5685 9331 |
1TR | 4831 | 9224 | 4717 |
3TR | 86495 91487 65726 92492 85926 85202 45351 | 34470 92231 65360 29936 77458 26957 50258 | 04472 87258 75694 54131 54125 06218 72217 |
10TR | 05397 75778 | 37541 75782 | 62548 60859 |
15TR | 18674 | 72304 | 87388 |
30TR | 14878 | 63452 | 22182 |
2TỶ | 455668 | 714034 | 619262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 96 | 73 |
200N | 768 | 177 |
400N | 4578 7702 2254 | 3001 8105 6207 |
1TR | 6343 | 4536 |
3TR | 28141 84316 05751 80912 67901 20410 56788 | 33326 16498 95400 75128 90911 59727 07866 |
10TR | 88545 82415 | 36026 22290 |
15TR | 09996 | 07946 |
30TR | 03871 | 12656 |
2TỶ | 717009 | 798188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/05/2025 |
1 9 8 8 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5-12-10-4-15-11FU 53609 |
G.Nhất | 93499 |
G.Nhì | 58959 71774 |
G.Ba | 09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
G.Tư | 4111 7277 6559 0348 |
G.Năm | 6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
G.Sáu | 199 730 684 |
G.Bảy | 47 31 64 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1189 ngày 13/05/2025
03 07 24 39 54 55 42
Giá trị Jackpot 1
108,136,393,500
Giá trị Jackpot 2
5,084,669,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 108,136,393,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,084,669,300 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,166 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 25,786 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #570 ngày 13/05/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 631 952 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 480 506 548 004 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 682 421 447 005 529 150 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 960 992 373 001 134 777 848 156 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 67 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 821 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,624 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/05/2025

Thống kê XSMB 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/05/2025

Thống kê XSMT 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/05/2025

Thống kê XSMN 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/05/2025

Thống kê XSMB 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/05/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
47 ( 11 ngày )
48 ( 11 ngày )
89 ( 10 ngày )
38 ( 9 ngày )
17 ( 8 ngày )
29 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
38 ( 9 ngày )
89 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
40 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
65 ( 5 ngày )
86 ( 5 ngày )
11 ( 4 ngày )
27 ( 4 ngày )
29 ( 4 ngày )
61 ( 4 ngày )
91 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
87 ( 19 ngày )
20 ( 17 ngày )
26 ( 14 ngày )
23 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
95 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
52 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100