KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/05/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #236595
Ngày 05/05/2025 21:44
06101113172123263537
41445253575861697376
CHẲN: 7
LẺ: 13
LỚN: 10
BÉ: 10
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | T18 | T05K1 | |
100N | 51 | 67 | 24 |
200N | 272 | 950 | 493 |
400N | 4968 6723 6566 | 9017 8619 5472 | 6513 1962 7820 |
1TR | 9165 | 4579 | 9489 |
3TR | 12500 30032 34731 31929 97000 07440 93486 | 21845 77169 11871 27701 71982 87261 54593 | 63817 83091 62731 38868 16106 81557 02177 |
10TR | 19512 63236 | 11236 64086 | 54905 61802 |
15TR | 74109 | 40628 | 39886 |
30TR | 44365 | 03881 | 91917 |
2TỶ | 997334 | 668296 | 806774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 96 | 04 |
200N | 926 | 080 |
400N | 5753 2817 0148 | 4397 2491 1054 |
1TR | 5687 | 0212 |
3TR | 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 | 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
10TR | 65653 39249 | 60715 11143 |
15TR | 04151 | 08301 |
30TR | 37618 | 83303 |
2TỶ | 742066 | 989107 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/05/2025 |
5 4 8 7 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-8-4-3-5-15ED 48513 |
G.Nhất | 77453 |
G.Nhì | 43477 35472 |
G.Ba | 72742 59249 31475 74830 63517 36467 |
G.Tư | 5139 6572 1289 1522 |
G.Năm | 1433 1022 8504 5330 4489 8465 |
G.Sáu | 771 354 693 |
G.Bảy | 15 03 78 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #920 ngày 05/05/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 35 |
866 891 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 48 |
882 635 401 745 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 89 |
231 006 509 233 049 213 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 557 |
968 318 749 252 719 825 749 282 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 71 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 685 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 6,578 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

Thống kê XSMT 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/05/2025

Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
35 ( 11 ngày )
49 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
08 ( 8 ngày )
43 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
49 ( 10 ngày )
43 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
87 ( 6 ngày )
44 ( 5 ngày )
73 ( 5 ngày )
04 ( 4 ngày )
84 ( 4 ngày )
85 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 17 ngày )
80 ( 16 ngày )
87 ( 11 ngày )
12 ( 10 ngày )
20 ( 9 ngày )
47 ( 9 ngày )
81 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
32 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100