KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/06/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #240999
Ngày 11/06/2025 21:52
01020710162023262729
30384247485661637379
CHẲN: 10
LẺ: 10
LỚN: 8
BÉ: 12
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | K2T6 | |
100N | 48 | 02 | 78 |
200N | 237 | 587 | 054 |
400N | 5720 3502 7212 | 3962 5837 0893 | 5780 7375 0400 |
1TR | 9972 | 0256 | 6030 |
3TR | 34573 12098 56765 74218 05137 68304 41917 | 61427 36767 29852 05216 51374 77842 93879 | 17482 10448 72444 80500 98410 49802 72266 |
10TR | 24734 17260 | 60476 01853 | 38590 90290 |
15TR | 75564 | 62422 | 77398 |
30TR | 69104 | 17615 | 64472 |
2TỶ | 990171 | 778660 | 277402 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 77 | 83 |
200N | 117 | 652 |
400N | 0973 8356 5941 | 3966 6186 7556 |
1TR | 2785 | 5740 |
3TR | 50842 18545 50918 19464 18201 99730 12940 | 33432 50922 23224 06501 24408 60712 99935 |
10TR | 64976 46374 | 43763 10518 |
15TR | 16125 | 13250 |
30TR | 75474 | 46696 |
2TỶ | 735812 | 238159 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/06/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/06/2025 |
1 1 0 0 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4-3-10-14-12-13GL 57457 |
G.Nhất | 45535 |
G.Nhì | 51484 31610 |
G.Ba | 77982 66356 44083 52749 80543 82109 |
G.Tư | 7998 9998 4853 6521 |
G.Năm | 3806 2731 2047 2385 0132 2354 |
G.Sáu | 265 284 051 |
G.Bảy | 48 77 74 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1365 ngày 11/06/2025
10 13 22 27 41 45
Giá trị Jackpot
62,026,776,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 62,026,776,000 |
Giải nhất | 5 số | 40 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,928 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 33,187 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #936 ngày 11/06/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 38 |
754 238 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 35 |
301 609 286 276 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 84 |
461 434 342 651 718 696 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 120 |
559 432 142 595 392 188 592 982 |
Giải ba 5Tr: 11 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 53 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 459 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,105 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/06/2025

Thống kê XSMB 11/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/06/2025

Thống kê XSMT 11/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/06/2025

Thống kê XSMN 10/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/06/2025

Thống kê XSMB 10/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/06/2025

Tin Nổi Bật
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
03 ( 13 ngày )
70 ( 11 ngày )
86 ( 11 ngày )
95 ( 9 ngày )
99 ( 9 ngày )
32 ( 8 ngày )
24 ( 7 ngày )
90 ( 7 ngày )
36 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
97 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
03 ( 10 ngày )
95 ( 9 ngày )
24 ( 7 ngày )
32 ( 7 ngày )
38 ( 5 ngày )
57 ( 5 ngày )
08 ( 4 ngày )
25 ( 4 ngày )
55 ( 4 ngày )
59 ( 4 ngày )
84 ( 4 ngày )
89 ( 4 ngày )
99 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
07 ( 16 ngày )
66 ( 15 ngày )
04 ( 12 ngày )
24 ( 11 ngày )
70 ( 11 ngày )
78 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100