KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/02/2025
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 59 | 46 | 34 |
200N | 894 | 077 | 401 |
400N | 3980 3744 5757 | 5251 9227 8285 | 4649 7114 7891 |
1TR | 4799 | 6444 | 9297 |
3TR | 73671 34639 68163 68502 73178 80797 65080 | 38930 79038 16014 95999 78665 17928 59979 | 09546 83070 69674 72847 56378 64192 28958 |
10TR | 12222 71369 | 74067 29211 | 36655 44693 |
15TR | 53304 | 79206 | 21362 |
30TR | 31815 | 37947 | 07719 |
2TỶ | 502350 | 464366 | 679101 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 32 | 43 | 34 |
200N | 910 | 137 | 934 |
400N | 6435 1274 2614 | 6173 8118 3298 | 3641 5731 9571 |
1TR | 7430 | 5789 | 3474 |
3TR | 26492 20735 98340 24630 77053 64447 88403 | 21455 14927 01759 55137 21554 76255 82713 | 76469 62290 75241 90380 23168 51109 34942 |
10TR | 42328 96558 | 99247 75422 | 26337 83030 |
15TR | 80415 | 82642 | 79682 |
30TR | 53868 | 30825 | 55323 |
2TỶ | 547319 | 101247 | 913272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1319 ngày 23/02/2025
10 12 15 17 24 33
Giá trị Jackpot
20,715,045,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20,715,045,000 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,351 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,643 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/02/2025 |
4 4 4 2 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18-11-2-7-8-12-9-10BP 72660 |
G.Nhất | 88904 |
G.Nhì | 93939 33741 |
G.Ba | 01091 94691 36839 80758 58713 48337 |
G.Tư | 3430 4479 3759 5727 |
G.Năm | 4067 5770 8317 9126 5214 2158 |
G.Sáu | 691 537 493 |
G.Bảy | 94 04 36 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 31/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/05/2025

Thống kê XSMB 31/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/05/2025

Thống kê XSMT 31/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/05/2025

Thống kê XSMN 30/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/05/2025

Thống kê XSMB 30/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100