In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/04/2025

Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
4K3K3T4K3T4
100N
38
00
75
200N
518
266
438
400N
3618
3338
4793
7988
6245
0779
2412
0449
5332
1TR
2350
5571
6684
3TR
54501
25807
34850
19411
95654
21837
29399
35528
08481
07605
55866
84381
75844
33295
87547
66661
17250
23219
29380
22284
33836
10TR
85563
08823
35839
93941
97324
60049
15TR
84024
56824
24695
30TR
72163
30796
37443
2TỶ
075449
237494
979892
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
31
66
200N
336
676
400N
6784
0801
8597
6014
7825
8627
1TR
2363
4533
3TR
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
10TR
78153
94202
24327
10093
15TR
04409
55134
30TR
00269
64830
2TỶ
282440
468623
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2025

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1341 ngày 16/04/2025
05 08 12 16 28 32
Giá trị Jackpot
26,440,516,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 26,440,516,000
Giải nhất 5 số 36 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,660 300,000
Giải ba 3 số 24,960 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #912 ngày 16/04/2025
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 29
824
252
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 54
095
389
351
165
Giải nhất
40Tr: 7
Giải nhì
210K: 60
800
915
936
812
588
010
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 135
309
627
204
629
219
114
126
205
Giải ba
5Tr: 5
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 43
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 524
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 4,442
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  16/04/2025
1
 
9
5
 
6
4
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/04/2025
07
16
24
26
33
34
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 16/04/2025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 2-1-11-15-13-12DB
19409
G.Nhất
43686
G.Nhì
95698
11630
G.Ba
79516
26391
68013
27471
97978
34710
G.Tư
1339
1663
1679
0296
G.Năm
0481
7361
9785
7077
4530
8255
G.Sáu
388
553
179
G.Bảy
89
73
76
77
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL