In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/03/2022

Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
3K3K3T3T3K3
100N
41
97
49
200N
582
588
293
400N
4265
8656
8808
3144
6736
1549
4407
3309
9816
1TR
2207
9305
4520
3TR
09120
04990
39522
41619
40943
39891
45550
19248
81470
01985
70209
57240
33720
99870
82726
04200
96915
90685
98010
65770
47263
10TR
96548
76521
44367
62273
49506
23131
15TR
56670
52589
02261
30TR
68512
47342
60115
2TỶ
173447
002249
116136
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
31
18
200N
398
195
400N
6850
0737
0785
9623
6676
6344
1TR
4061
3114
3TR
44897
52787
14006
28740
80872
53719
67567
42219
15405
35159
65399
67120
86857
22552
10TR
45787
81765
39296
76647
15TR
35072
99039
30TR
31814
61515
2TỶ
618135
465186
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2022

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #862 ngày 16/03/2022
10 11 14 24 31 45
Giá trị Jackpot
13,414,721,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 13,414,721,000
Giải nhất 5 số 10 10,000,000
Giải nhì 4 số 833 300,000
Giải ba 3 số 14,064 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #432 ngày 16/03/2022
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 52
945
880
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 50
580
407
063
569
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 98
386
425
534
592
808
146
Giải nhì
10Tr: 3
Giải ba
100K: 238
369
907
874
111
680
421
447
770
Giải ba
5Tr: 2
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 23
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 325
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,355
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  16/03/2022
6
 
3
0
 
0
9
9
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/03/2022
03
06
12
14
26
33
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 16/03/2022
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 11-12-1-3-4-14TQ
18513
G.Nhất
23055
G.Nhì
65520
37809
G.Ba
97167
84594
85212
60009
84656
76730
G.Tư
7199
7811
0063
1358
G.Năm
4279
7779
0907
3293
8844
7008
G.Sáu
473
035
402
G.Bảy
70
82
02
19
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL