Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 40 | 67 | 00 |
200N | 670 | 813 | 472 |
400N | 4721 0445 2651 | 7858 7060 7327 | 8036 0224 2258 |
1TR | 6508 | 0522 | 1845 |
3TR | 39394 55503 74759 93109 77459 50636 49577 | 00853 39699 72206 73017 62854 79210 46921 | 67534 54653 55944 90925 85856 76398 56502 |
10TR | 63901 02325 | 25016 86794 | 18741 57487 |
15TR | 61742 | 91600 | 57058 |
30TR | 84649 | 60300 | 26791 |
2TỶ | 470358 | 454950 | 716241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 41 | 72 | 93 |
200N | 322 | 163 | 505 |
400N | 4699 9138 4123 | 2701 8357 8913 | 1166 2475 9828 |
1TR | 1607 | 4493 | 5849 |
3TR | 59582 07386 76303 42387 84979 56058 79604 | 60687 82369 80509 04615 77289 37023 17339 | 06039 93320 73690 06927 10927 06045 48699 |
10TR | 59445 01351 | 20288 88587 | 85435 64602 |
15TR | 67731 | 91545 | 96773 |
30TR | 20963 | 32153 | 30646 |
2TỶ | 552552 | 520873 | 439619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 97 | 03 | 65 |
200N | 407 | 264 | 354 |
400N | 5618 4455 9797 | 8026 7018 6762 | 7176 7754 7722 |
1TR | 9916 | 3320 | 3322 |
3TR | 13508 35143 24139 84581 13606 88800 98150 | 91920 98188 57700 93768 58585 17999 28378 | 82250 14536 89781 74960 11613 79555 02492 |
10TR | 99007 71849 | 48271 78378 | 02701 59707 |
15TR | 34143 | 26157 | 39316 |
30TR | 72227 | 73002 | 13727 |
2TỶ | 423178 | 009546 | 381709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 20 | 46 | 34 |
200N | 220 | 730 | 156 |
400N | 3518 7117 8986 | 7487 3278 0611 | 1357 6019 2561 |
1TR | 2120 | 1427 | 4805 |
3TR | 64598 49937 83929 59731 93421 25626 41320 | 76907 12308 50585 60842 54439 51620 50007 | 50179 01422 05647 80892 92407 96478 38965 |
10TR | 66893 26388 | 71681 50447 | 09291 01546 |
15TR | 22084 | 58252 | 20392 |
30TR | 44439 | 32863 | 37138 |
2TỶ | 836883 | 645825 | 395170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 65 | 95 | 80 |
200N | 373 | 540 | 614 |
400N | 1701 7019 6495 | 2502 4410 1795 | 0205 5152 6448 |
1TR | 5802 | 0908 | 9987 |
3TR | 93337 34293 78174 79491 29968 76223 14785 | 10627 80432 25713 59718 73867 13900 09870 | 60049 79427 69665 22060 09511 01243 41599 |
10TR | 37504 03211 | 21677 30287 | 47264 32533 |
15TR | 98275 | 05621 | 67820 |
30TR | 13732 | 71906 | 90574 |
2TỶ | 624470 | 461667 | 817929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 13 | 43 | 99 |
200N | 694 | 990 | 733 |
400N | 9543 8857 2441 | 0823 3593 9363 | 5828 3155 9377 |
1TR | 9119 | 2428 | 5344 |
3TR | 25085 97696 18966 71233 13593 45577 24691 | 35404 01674 18106 86178 04664 66362 27444 | 36355 27697 16480 80816 88008 31339 64093 |
10TR | 07023 19047 | 81540 94292 | 44169 62411 |
15TR | 13902 | 15240 | 95528 |
30TR | 02357 | 37895 | 25313 |
2TỶ | 519023 | 972105 | 266002 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 83 | 71 | 20 |
200N | 339 | 971 | 783 |
400N | 3614 9411 0987 | 9548 0968 9031 | 0680 0515 3053 |
1TR | 0944 | 7839 | 1273 |
3TR | 29354 70970 43913 78327 40742 02486 72427 | 29473 06725 48022 44926 18525 36846 92466 | 43670 82545 47690 49512 62835 66555 35102 |
10TR | 61062 78450 | 35924 31814 | 77842 07523 |
15TR | 10779 | 22394 | 75190 |
30TR | 68130 | 35250 | 70628 |
2TỶ | 297157 | 315384 | 348917 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

Thống kê XSMT 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/05/2025

Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung