Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC8 | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 80 | 48 | 55 |
200N | 098 | 592 | 871 |
400N | 5414 4621 4691 | 2761 2350 2242 | 4399 7030 9171 |
1TR | 5439 | 6560 | 3257 |
3TR | 35541 64190 63086 10756 09758 32162 09976 | 37750 50122 75385 73355 73503 42286 23921 | 11370 69472 37768 87599 99607 56624 73317 |
10TR | 86152 55673 | 62001 79202 | 69847 72405 |
15TR | 35021 | 46550 | 14913 |
30TR | 66294 | 97537 | 96547 |
2TỶ | 336207 | 200289 | 765189 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB8 | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 02 | 92 | 08 |
200N | 142 | 797 | 364 |
400N | 8489 8258 1086 | 2471 3474 1778 | 1596 8128 5348 |
1TR | 0386 | 0119 | 7635 |
3TR | 82926 26321 78016 24563 65157 47161 53924 | 35718 30602 40102 54723 59782 84905 57921 | 63621 21252 71015 57538 33855 83173 32257 |
10TR | 41759 06450 | 00314 24539 | 98729 34846 |
15TR | 34717 | 37903 | 98261 |
30TR | 47663 | 13693 | 64359 |
2TỶ | 812073 | 959695 | 900955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA8 | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 07 | 21 | 31 |
200N | 954 | 364 | 959 |
400N | 0826 5637 9720 | 3707 8501 9455 | 0171 2863 3957 |
1TR | 2311 | 5424 | 1856 |
3TR | 78406 46495 93988 74855 41224 09624 42242 | 57739 05786 86047 64239 95628 46485 92111 | 26342 51357 91733 97014 62598 50846 04427 |
10TR | 77032 72396 | 55353 19923 | 44289 48738 |
15TR | 87396 | 23260 | 89462 |
30TR | 20732 | 43821 | 64149 |
2TỶ | 656571 | 225485 | 113913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE7 | 7K5 | ĐL7K5 | |
100N | 10 | 59 | 16 |
200N | 325 | 052 | 187 |
400N | 5214 7941 5620 | 9542 0664 5318 | 0742 5899 4294 |
1TR | 8360 | 4231 | 4205 |
3TR | 99096 54701 99503 57352 51355 48943 15645 | 87629 53250 39475 83268 67352 83028 31827 | 27348 85853 54743 83924 05938 81149 17144 |
10TR | 79200 18418 | 44787 92048 | 02374 37028 |
15TR | 12455 | 51447 | 14936 |
30TR | 52268 | 88043 | 80861 |
2TỶ | 840884 | 720314 | 060002 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD7 | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 95 | 33 | 11 |
200N | 887 | 441 | 419 |
400N | 2256 6599 6737 | 8360 7714 2957 | 4137 7706 6316 |
1TR | 8250 | 6347 | 9152 |
3TR | 17753 94951 80927 64380 46798 33643 61524 | 78880 87592 79381 24917 51913 83059 14573 | 91209 26189 52578 02888 74552 94407 16451 |
10TR | 02855 34858 | 36591 33937 | 94777 37894 |
15TR | 57098 | 31142 | 66424 |
30TR | 46985 | 95715 | 86219 |
2TỶ | 825562 | 409072 | 550785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC7 | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 31 | 51 | 52 |
200N | 797 | 557 | 881 |
400N | 4199 6100 7793 | 5439 9932 0715 | 0120 6310 5286 |
1TR | 2814 | 7227 | 4095 |
3TR | 96224 91569 00752 95536 59608 20516 10608 | 54660 61837 24544 57835 40336 03874 17389 | 68145 39631 85651 89122 70715 09081 87224 |
10TR | 56791 16763 | 84219 56370 | 16485 34381 |
15TR | 52674 | 68087 | 82189 |
30TR | 20718 | 42993 | 27976 |
2TỶ | 554034 | 314232 | 557045 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 19 | 22 | 88 |
200N | 805 | 634 | 010 |
400N | 1040 6079 3279 | 4408 0076 0186 | 8094 4167 7096 |
1TR | 1972 | 4701 | 6927 |
3TR | 77271 30653 95836 94088 03819 33380 14186 | 93483 38989 94954 92409 18886 99930 44284 | 26121 61006 11759 57553 70795 97786 20521 |
10TR | 27822 22238 | 44974 31249 | 21034 69586 |
15TR | 30472 | 90445 | 77221 |
30TR | 85568 | 06007 | 01150 |
2TỶ | 307322 | 941821 | 970291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

Thống kê XSMT 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/05/2025

Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep