Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9-13-17-20-7-5-15-12ZT 91182 |
G.Nhất | 08091 |
G.Nhì | 35179 03315 |
G.Ba | 47950 74647 29496 24866 29659 70313 |
G.Tư | 7925 7766 4147 3651 |
G.Năm | 9724 4799 7339 8626 8774 4808 |
G.Sáu | 381 515 169 |
G.Bảy | 50 55 18 59 |
Bắc Ninh - 15/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7950 50 | 8091 3651 381 | 1182 | 0313 | 9724 8774 | 3315 7925 515 55 | 9496 4866 7766 8626 | 4647 4147 | 4808 18 | 5179 9659 4799 7339 169 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 17-2-3-4-9-5-11-1ZL 18815 |
G.Nhất | 52979 |
G.Nhì | 69958 31176 |
G.Ba | 63936 83814 99816 27949 20827 58184 |
G.Tư | 2029 5588 2618 3450 |
G.Năm | 2431 1409 0137 4123 0189 1089 |
G.Sáu | 543 713 648 |
G.Bảy | 87 32 69 86 |
Bắc Ninh - 08/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3450 | 2431 | 32 | 4123 543 713 | 3814 8184 | 8815 | 1176 3936 9816 86 | 0827 0137 87 | 9958 5588 2618 648 | 2979 7949 2029 1409 0189 1089 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 16-4-3-6-15-12-18-1ZC 14462 |
G.Nhất | 23961 |
G.Nhì | 11850 58917 |
G.Ba | 76213 16329 40438 65310 89607 17340 |
G.Tư | 6461 8442 9696 2634 |
G.Năm | 2388 2540 0191 6655 8112 6270 |
G.Sáu | 488 364 970 |
G.Bảy | 25 38 10 40 |
Bắc Ninh - 01/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1850 5310 7340 2540 6270 970 10 40 | 3961 6461 0191 | 8442 8112 4462 | 6213 | 2634 364 | 6655 25 | 9696 | 8917 9607 | 0438 2388 488 38 | 6329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3-20-9-19-18-11-8-17YT 36462 |
G.Nhất | 38738 |
G.Nhì | 52460 25573 |
G.Ba | 40678 06640 05685 35860 61599 51608 |
G.Tư | 9689 3921 2553 2536 |
G.Năm | 3665 1793 7210 8147 9223 6164 |
G.Sáu | 749 895 355 |
G.Bảy | 89 86 72 82 |
Bắc Ninh - 25/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 6640 5860 7210 | 3921 | 72 82 6462 | 5573 2553 1793 9223 | 6164 | 5685 3665 895 355 | 2536 86 | 8147 | 8738 0678 1608 | 1599 9689 749 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 18-4-19-7-15-16-20-13YL 55570 |
G.Nhất | 79175 |
G.Nhì | 75161 08782 |
G.Ba | 08806 85048 48932 73882 10910 76101 |
G.Tư | 3405 0347 0489 9362 |
G.Năm | 9879 6721 5015 0902 7528 2136 |
G.Sáu | 009 608 189 |
G.Bảy | 41 93 12 47 |
Bắc Ninh - 18/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0910 5570 | 5161 6101 6721 41 | 8782 8932 3882 9362 0902 12 | 93 | 9175 3405 5015 | 8806 2136 | 0347 47 | 5048 7528 608 | 0489 9879 009 189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 10-5-20-16-1-7-6-19YC 70317 |
G.Nhất | 20307 |
G.Nhì | 78636 83276 |
G.Ba | 24520 59553 29523 04023 66706 88225 |
G.Tư | 0958 3489 7066 3607 |
G.Năm | 3151 3614 1599 4795 8462 7636 |
G.Sáu | 753 331 978 |
G.Bảy | 02 20 76 49 |
Bắc Ninh - 11/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4520 20 | 3151 331 | 8462 02 | 9553 9523 4023 753 | 3614 | 8225 4795 | 8636 3276 6706 7066 7636 76 | 0307 3607 0317 | 0958 978 | 3489 1599 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14-12-15-7-3-16-13-20 XT 34086 |
G.Nhất | 56378 |
G.Nhì | 47228 16867 |
G.Ba | 55484 71800 37420 93477 78700 15479 |
G.Tư | 6906 0875 3634 0786 |
G.Năm | 2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
G.Sáu | 479 435 895 |
G.Bảy | 70 32 50 04 |
Bắc Ninh - 04/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1800 7420 8700 2140 70 50 | 5531 | 32 | 5484 3634 04 | 0875 435 895 | 6906 0786 5576 0466 4086 | 6867 3477 | 6378 7228 9138 | 5479 9379 479 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep