Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11-3-16-10-18-17-15-13CZ 45272 |
G.Nhất | 84217 |
G.Nhì | 89868 50973 |
G.Ba | 29516 65199 15932 87144 35490 42794 |
G.Tư | 1561 2321 8132 2433 |
G.Năm | 0508 3362 1709 2880 7231 8615 |
G.Sáu | 523 472 518 |
G.Bảy | 12 38 69 16 |
Hải Phòng - 07/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5490 2880 | 1561 2321 7231 | 5932 8132 3362 472 12 5272 | 0973 2433 523 | 7144 2794 | 8615 | 9516 16 | 4217 | 9868 0508 518 38 | 5199 1709 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5-15-18-1-12-11-17-13BH 41121 |
G.Nhất | 38258 |
G.Nhì | 14387 33928 |
G.Ba | 10788 93378 34048 04008 54509 50951 |
G.Tư | 5402 2553 6511 5848 |
G.Năm | 0134 5461 2799 4136 5191 7510 |
G.Sáu | 397 957 093 |
G.Bảy | 42 79 24 91 |
Hải Phòng - 28/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 | 0951 6511 5461 5191 91 1121 | 5402 42 | 2553 093 | 0134 24 | 4136 | 4387 397 957 | 8258 3928 0788 3378 4048 4008 5848 | 4509 2799 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1-14-15-13-11-10-19-3BR 18159 |
G.Nhất | 39067 |
G.Nhì | 16676 85871 |
G.Ba | 59497 20396 56769 63568 79584 07619 |
G.Tư | 2438 9709 3668 0499 |
G.Năm | 2182 9879 4847 3835 8308 0464 |
G.Sáu | 575 450 089 |
G.Bảy | 96 84 47 65 |
Hải Phòng - 21/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
450 | 5871 | 2182 | 9584 0464 84 | 3835 575 65 | 6676 0396 96 | 9067 9497 4847 47 | 3568 2438 3668 8308 | 6769 7619 9709 0499 9879 089 8159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 19-9-14-15-1-11-12-10BZ 51690 |
G.Nhất | 86998 |
G.Nhì | 94747 80525 |
G.Ba | 77362 08547 76671 21537 92602 22798 |
G.Tư | 8258 4994 4898 3779 |
G.Năm | 6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
G.Sáu | 873 921 518 |
G.Bảy | 93 45 02 91 |
Hải Phòng - 14/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1690 | 6671 5991 921 91 | 7362 2602 8832 02 | 873 93 | 4994 6524 | 0525 45 | 0956 | 4747 8547 1537 6777 | 6998 2798 8258 4898 518 | 3779 2689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5-13-4-11-10-2-1-12AH 70668 |
G.Nhất | 72071 |
G.Nhì | 18513 14659 |
G.Ba | 22201 11766 74170 44453 97774 19867 |
G.Tư | 0102 9099 0462 6891 |
G.Năm | 7678 9905 1035 1468 4825 7224 |
G.Sáu | 958 914 841 |
G.Bảy | 48 12 64 22 |
Hải Phòng - 07/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 | 2071 2201 6891 841 | 0102 0462 12 22 | 8513 4453 | 7774 7224 914 64 | 9905 1035 4825 | 1766 | 9867 | 7678 1468 958 48 0668 | 4659 9099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6-17-7-4-11-5-3-1 AU 80450 |
G.Nhất | 48108 |
G.Nhì | 23910 47925 |
G.Ba | 75499 16208 43857 61489 72286 51101 |
G.Tư | 1345 5484 1737 7388 |
G.Năm | 0168 0997 0000 1917 5727 9195 |
G.Sáu | 632 668 447 |
G.Bảy | 02 16 22 74 |
Hải Phòng - 24/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3910 0000 0450 | 1101 | 632 02 22 | 5484 74 | 7925 1345 9195 | 2286 16 | 3857 1737 0997 1917 5727 447 | 8108 6208 7388 0168 668 | 5499 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 19-1-17-6-20-4-7-12ZV 16256 |
G.Nhất | 66008 |
G.Nhì | 79126 99115 |
G.Ba | 57375 41790 44586 23229 50136 08420 |
G.Tư | 5033 8982 7706 2139 |
G.Năm | 3568 7587 9150 5080 1416 7709 |
G.Sáu | 441 463 430 |
G.Bảy | 99 63 50 18 |
Hải Phòng - 17/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1790 8420 9150 5080 430 50 | 441 | 8982 | 5033 463 63 | 9115 7375 | 9126 4586 0136 7706 1416 6256 | 7587 | 6008 3568 18 | 3229 2139 7709 99 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep