XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bắc Ninh
Xổ số Bắc Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 07/05/2025
XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 53078 |
G.Nhất | 38822 |
G.Nhì | 93316 70828 |
G.Ba | 20028 93965 76530 01948 44899 01191 |
G.Tư | 6822 2507 6624 1906 |
G.Năm | 9800 4549 0685 4777 0450 0417 |
G.Sáu | 886 921 159 |
G.Bảy | 75 27 38 35 |
Bắc Ninh - 30/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 9800 0450 | 1191 921 | 8822 6822 | 6624 | 3965 0685 75 35 | 3316 1906 886 | 2507 4777 0417 27 | 0828 0028 1948 38 3078 | 4899 4549 159 |
Thống kê Xổ số Bắc Ninh - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 30/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
30 4 Ngày - 5 lần
77 4 Ngày - 5 lần
06 3 Ngày - 4 lần
22 3 Ngày - 5 lần
28 3 Ngày - 5 lần
38 3 Ngày - 4 lần
75 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
36
15 lần
74
14 lần
11
13 lần
14
12 lần
05
11 lần
08
11 lần
20
10 lần
70
10 lần
83
10 lần
32
9 lần
41
9 lần
51
9 lần
62
9 lần
12
8 lần
94
8 lần
34
7 lần
47
7 lần
67
7 lần
82
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
22 | 5 Lần | ![]() |
|
28 | 5 Lần | ![]() |
|
77 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
22 | 6 Lần | ![]() |
|
38 | 6 Lần | ![]() |
|
77 | 6 Lần | ![]() |
|
00 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
17 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 5 Lần | ![]() |
|
28 | 5 Lần | ![]() |
|
30 | 5 Lần | ![]() |
|
40 | 5 Lần | ![]() |
|
50 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
76 | 5 Lần | ![]() |
|
92 | 5 Lần | ![]() |
|
98 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
40 | 15 Lần | ![]() |
|
50 | 15 Lần | ![]() |
|
76 | 15 Lần | ![]() |
|
38 | 14 Lần | ![]() |
|
62 | 13 Lần | ![]() |
|
79 | 13 Lần | ![]() |
|
86 | 13 Lần | ![]() |
|
89 | 13 Lần | ![]() |
|
18 | 12 Lần | ![]() |
|
25 | 12 Lần | ![]() |
|
55 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 4 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 16 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 17 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 19 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 19 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100