XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ninh
Xổ số Quảng Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/05/2025
XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 77558 |
G.Nhất | 76621 |
G.Nhì | 05745 68001 |
G.Ba | 49567 17498 44294 60415 63586 05602 |
G.Tư | 3314 1724 1857 5460 |
G.Năm | 1908 9456 4419 3442 0926 7348 |
G.Sáu | 098 906 352 |
G.Bảy | 21 02 88 57 |
Quảng Ninh - 29/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 | 6621 8001 21 | 5602 3442 352 02 | 4294 3314 1724 | 5745 0415 | 3586 9456 0926 906 | 9567 1857 57 | 7498 1908 7348 098 88 7558 | 4419 |
Thống kê Xổ số Quảng Ninh - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 29/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
58 4 Ngày - 5 lần
24 3 Ngày - 3 lần
45 3 Ngày - 3 lần
56 3 Ngày - 3 lần
98 3 Ngày - 5 lần
01 2 Ngày - 2 lần
02 2 Ngày - 4 lần
06 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 4 lần
26 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 4 lần
60 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
34
20 lần
22
19 lần
40
17 lần
64
16 lần
82
11 lần
38
10 lần
50
9 lần
70
9 lần
80
9 lần
12
8 lần
46
8 lần
85
8 lần
07
7 lần
10
7 lần
17
7 lần
87
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
09 | 5 Lần | ![]() |
|
98 | 5 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
05 | 3 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
19 | 3 Lần | ![]() |
|
21 | 3 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
31 | 3 Lần | ![]() |
|
35 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
43 | 3 Lần | ![]() |
|
45 | 3 Lần | ![]() |
|
49 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
09 | 7 Lần | ![]() |
|
24 | 7 Lần | ![]() |
|
39 | 7 Lần | ![]() |
|
05 | 6 Lần | ![]() |
|
06 | 6 Lần | ![]() |
|
21 | 6 Lần | ![]() |
|
35 | 6 Lần | ![]() |
|
65 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
98 | 16 Lần | ![]() |
|
09 | 14 Lần | ![]() |
|
39 | 14 Lần | ![]() |
|
62 | 14 Lần | ![]() |
|
66 | 14 Lần | ![]() |
|
24 | 13 Lần | ![]() |
|
72 | 13 Lần | ![]() |
|
35 | 12 Lần | ![]() |
|
47 | 12 Lần | ![]() |
|
02 | 11 Lần | ![]() |
|
15 | 11 Lần | ![]() |
|
19 | 11 Lần | ![]() |
|
20 | 11 Lần | ![]() |
|
37 | 11 Lần | ![]() |
|
44 | 11 Lần | ![]() |
|
54 | 11 Lần | ![]() |
|
59 | 11 Lần | ![]() |
|
60 | 11 Lần | ![]() |
|
61 | 11 Lần | ![]() |
|
85 | 11 Lần | ![]() |
|
96 | 11 Lần | ![]() |
|
99 | 11 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
25 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 17 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 17 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 19 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 23 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100