Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 → F10
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Nam
30/042025 |
|||
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K5 | K5T4 | K5T4 | |
100N | 26 | 97 | 32 |
200N | 738 | 373 | 967 |
400N |
9724
8655
8366
|
6365
3044
4412
|
8376
6641
9873
|
1TR | 5948 | 8399 | 3405 |
3TR |
17199
51620
56076
98452
41711
88618
88747
|
45146
93428
70850
59541
03948
68871
48478
|
37668
88684
78017
34105
17661
81636
36864
|
10TR |
63892
07521
|
69962
50382
|
64369
84022
|
15TR | 75565 | 83173 | 63845 |
30TR | 02161 | 98042 | 71834 |
2TỶ | 970637 | 488973 | 266185 |
Kính Chúc Quý Khách May Mắn |
![]() |
![]() |
![]() |
Tắt âm |
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Đồng Nai
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 | 1711 7521 2161 | 8452 3892 | 9724 | 8655 5565 | 26 8366 6076 | 8747 0637 | 738 5948 8618 | 7199 |
Cần Thơ
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0850 | 9541 8871 | 4412 9962 0382 8042 | 373 3173 8973 | 3044 | 6365 | 5146 | 97 | 3428 3948 8478 | 8399 |
Sóc Trăng
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6641 7661 | 32 4022 | 9873 | 8684 6864 1834 | 3405 4105 3845 6185 | 8376 1636 | 967 8017 | 7668 | 4369 |
|
|
|
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 30/04/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
53 ( 8 ngày )
35 ( 6 ngày )
49 ( 5 ngày )
56 ( 5 ngày )
13 ( 4 ngày )
15 ( 4 ngày )
23 ( 4 ngày )
79 ( 4 ngày )
90 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
02 ( 11 ngày )
53 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 18 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
2 | 21 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
4 | 20 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
22 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 21 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
8 | 21 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN - SXMN :
Lịch quay mở thưởng Miền Nam:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực.
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep