KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/05/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #236836
Ngày 08/05/2025 06:16
01020912141617262931
32333441506061686975
CHẲN: 10
LẺ: 10
LỚN: 7
BÉ: 13
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T5 | |
100N | 37 | 85 | 33 |
200N | 996 | 273 | 958 |
400N | 6168 5586 0400 | 8682 2225 9020 | 2120 5274 0013 |
1TR | 9078 | 1950 | 8240 |
3TR | 86037 96533 00683 03698 41204 73913 02809 | 93765 22542 66165 81596 26821 32371 86496 | 23915 22504 32905 18372 46631 73613 56116 |
10TR | 21994 23251 | 61919 25688 | 53766 83076 |
15TR | 62590 | 73462 | 39306 |
30TR | 64031 | 38412 | 88003 |
2TỶ | 125380 | 766176 | 757953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 28 | 22 |
200N | 589 | 066 |
400N | 9186 8141 6532 | 6511 8072 3820 |
1TR | 7636 | 6206 |
3TR | 62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807 | 75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099 |
10TR | 34454 71675 | 53194 66217 |
15TR | 78148 | 54143 |
30TR | 34195 | 05206 |
2TỶ | 777406 | 736870 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/05/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/05/2025 |
7 7 5 2 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5-7-13-12-6-3EB 45794 |
G.Nhất | 90210 |
G.Nhì | 83637 57560 |
G.Ba | 10330 98990 05062 51140 74145 34759 |
G.Tư | 2979 0836 2110 6698 |
G.Năm | 9301 9377 0145 2218 6346 8707 |
G.Sáu | 258 933 342 |
G.Bảy | 37 80 49 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1350 ngày 07/05/2025
08 27 28 31 34 40
Giá trị Jackpot
71,466,517,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 71,466,517,000 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,776 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 32,111 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #921 ngày 07/05/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 29 |
545 631 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 77 |
293 632 548 125 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 49 |
329 544 260 932 964 593 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 134 |
127 713 096 377 269 212 225 427 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 38 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 396 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,535 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

Thống kê XSMT 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/05/2025

Thống kê XSMN 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/05/2025

Thống kê XSMB 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/05/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
49 ( 12 ngày )
08 ( 10 ngày )
43 ( 10 ngày )
87 ( 8 ngày )
44 ( 7 ngày )
03 ( 6 ngày )
57 ( 6 ngày )
74 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
49 ( 12 ngày )
43 ( 10 ngày )
87 ( 8 ngày )
44 ( 7 ngày )
84 ( 6 ngày )
48 ( 5 ngày )
27 ( 4 ngày )
30 ( 4 ngày )
47 ( 4 ngày )
52 ( 4 ngày )
64 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 19 ngày )
87 ( 13 ngày )
12 ( 12 ngày )
20 ( 11 ngày )
47 ( 11 ngày )
81 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
69 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100