KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/05/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #237292
Ngày 11/05/2025 19:28
06121320232426273234
37405256586971757678
CHẲN: 13
LẺ: 7
LỚN: 8
BÉ: 12
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 53 | 82 | 25 |
200N | 844 | 415 | 852 |
400N | 0013 5908 3418 | 8406 3578 7363 | 7798 1943 1563 |
1TR | 7151 | 2000 | 7121 |
3TR | 70863 37212 71596 92669 67955 92381 07637 | 79378 18500 26285 58608 60059 79498 74969 | 51075 93141 59841 60973 58520 66205 01721 |
10TR | 91755 87019 | 33309 94197 | 88750 50125 |
15TR | 54442 | 73733 | 35510 |
30TR | 76967 | 29810 | 26133 |
2TỶ | 575634 | 451203 | 751050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 84 | 41 | 15 |
200N | 066 | 967 | 992 |
400N | 8978 2615 5201 | 7859 2997 2658 | 8815 7705 3482 |
1TR | 2157 | 4474 | 8189 |
3TR | 40232 27630 22196 82373 03807 21999 93786 | 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 | 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626 |
10TR | 78230 83333 | 26420 38300 | 95614 02816 |
15TR | 44110 | 55884 | 98638 |
30TR | 97752 | 00667 | 22306 |
2TỶ | 687159 | 438959 | 765443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/05/2025 |
4 8 5 9 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12-5-8-15-10-1FX 00177 |
G.Nhất | 52567 |
G.Nhì | 68101 82803 |
G.Ba | 92176 37092 90348 31490 38131 57488 |
G.Tư | 4886 5239 5431 5609 |
G.Năm | 4704 2634 1557 8994 4244 2473 |
G.Sáu | 192 268 018 |
G.Bảy | 32 76 38 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1352 ngày 11/05/2025
13 15 17 22 28 43
Giá trị Jackpot
13,687,214,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,687,214,500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,014 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,477 | 30,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/05/2025

Thống kê XSMB 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/05/2025

Thống kê XSMT 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/05/2025

Thống kê XSMN 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/05/2025

Thống kê XSMB 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/05/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
87 ( 12 ngày )
47 ( 9 ngày )
48 ( 9 ngày )
02 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
89 ( 8 ngày )
38 ( 7 ngày )
41 ( 7 ngày )
01 ( 6 ngày )
17 ( 6 ngày )
29 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
72 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
87 ( 12 ngày )
38 ( 7 ngày )
01 ( 6 ngày )
17 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )
07 ( 5 ngày )
26 ( 5 ngày )
36 ( 5 ngày )
46 ( 5 ngày )
70 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 23 ngày )
87 ( 17 ngày )
20 ( 15 ngày )
05 ( 13 ngày )
26 ( 12 ngày )
16 ( 11 ngày )
23 ( 10 ngày )
29 ( 10 ngày )
61 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100