KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/05/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #236469
Ngày 04/05/2025 20:48
05101719262729303234
38474852535562757779
CHẲN: 9
LẺ: 11
LỚN: 9
BÉ: 11
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 90 | 55 | 58 |
200N | 519 | 710 | 897 |
400N | 3938 1928 3000 | 9119 5888 7950 | 7118 9980 6376 |
1TR | 5966 | 8182 | 1575 |
3TR | 60153 37121 74881 36670 90632 55155 89175 | 91511 45498 27063 91990 45515 21656 94810 | 90070 52950 36803 71998 58835 92999 49003 |
10TR | 12193 57592 | 55979 13355 | 32723 31631 |
15TR | 74570 | 93541 | 03098 |
30TR | 52709 | 03856 | 08654 |
2TỶ | 265338 | 171242 | 192601 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 14 | 18 | 90 |
200N | 562 | 307 | 717 |
400N | 1347 1145 5368 | 8690 5299 0896 | 7482 7135 8429 |
1TR | 9140 | 8336 | 6232 |
3TR | 81578 20678 94263 73702 08525 02446 72587 | 33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969 | 03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156 |
10TR | 71829 93000 | 17282 41206 | 77076 84923 |
15TR | 39272 | 01879 | 01288 |
30TR | 05055 | 52069 | 20733 |
2TỶ | 592858 | 490294 | 628457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/05/2025 |
5 2 7 7 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2-7-3-12-13-4EF 78666 |
G.Nhất | 08264 |
G.Nhì | 95851 51319 |
G.Ba | 02793 01209 42378 89957 13174 72424 |
G.Tư | 6590 4383 5627 5751 |
G.Năm | 7510 4566 6891 4252 8656 1027 |
G.Sáu | 233 065 606 |
G.Bảy | 40 53 63 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1349 ngày 04/05/2025
06 07 08 09 12 29
Giá trị Jackpot
64,984,905,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 64,984,905,500 |
Giải nhất | 5 số | 59 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,457 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 35,214 | 30,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

Thống kê XSMT 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/05/2025

Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
35 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
13 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
08 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
43 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
31 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
49 ( 9 ngày )
43 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
40 ( 6 ngày )
87 ( 5 ngày )
44 ( 4 ngày )
61 ( 4 ngày )
73 ( 4 ngày )
04 ( 3 ngày )
45 ( 3 ngày )
57 ( 3 ngày )
74 ( 3 ngày )
84 ( 3 ngày )
85 ( 3 ngày )
|
Miền Bắc
72 ( 28 ngày )
25 ( 16 ngày )
80 ( 15 ngày )
87 ( 10 ngày )
12 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
20 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
81 ( 7 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100