KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/05/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #239333
Ngày 28/05/2025 21:52
09121617182122273151
53575861646769707378
CHẲN: 8
LẺ: 12
LỚN: 11
BÉ: 9
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T5 | |
100N | 47 | 72 | 12 |
200N | 529 | 862 | 847 |
400N | 4684 9251 9380 | 5906 7800 5189 | 5528 6783 2498 |
1TR | 4598 | 4305 | 4944 |
3TR | 86398 09115 55475 94984 12497 17605 09351 | 94476 30430 50984 48553 87344 44275 19457 | 61760 40175 86557 87202 36962 84001 57005 |
10TR | 60095 47931 | 31845 87056 | 00647 75194 |
15TR | 16560 | 18429 | 85540 |
30TR | 04661 | 34559 | 32951 |
2TỶ | 736368 | 741386 | 377055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 85 | 23 |
200N | 026 | 585 |
400N | 9793 9084 9226 | 6986 6953 5456 |
1TR | 3877 | 4533 |
3TR | 75823 04639 77289 41676 70584 96225 94964 | 14032 40162 75650 95881 11723 68843 95700 |
10TR | 69464 23623 | 07885 25507 |
15TR | 15989 | 38463 |
30TR | 66247 | 36891 |
2TỶ | 410912 | 928729 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/05/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 28/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/05/2025 |
2 1 6 1 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2-12-5-15-6-4FB 27634 |
G.Nhất | 95953 |
G.Nhì | 63828 88926 |
G.Ba | 10330 72375 95416 06622 41822 64937 |
G.Tư | 3203 3000 8254 8382 |
G.Năm | 4169 6955 4558 8003 0529 0358 |
G.Sáu | 984 873 568 |
G.Bảy | 52 33 98 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1359 ngày 28/05/2025
17 22 23 28 31 41
Giá trị Jackpot
29,736,250,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 29,736,250,000 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,210 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,702 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #930 ngày 28/05/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 25 |
324 427 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 56 |
676 297 855 631 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 83 |
663 175 782 121 749 850 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 105 |
488 396 476 123 866 844 437 987 |
Giải ba 5Tr: 8 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 46 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 494 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,237 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/05/2025

Thống kê XSMB 28/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/05/2025

Thống kê XSMT 28/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/05/2025

Thống kê XSMN 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/05/2025

Thống kê XSMB 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/05/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
03 ( 10 ngày )
33 ( 10 ngày )
32 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
09 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
94 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
33 ( 10 ngày )
99 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
32 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
08 ( 5 ngày )
46 ( 5 ngày )
35 ( 4 ngày )
37 ( 4 ngày )
65 ( 4 ngày )
67 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
17 ( 23 ngày )
21 ( 22 ngày )
48 ( 15 ngày )
62 ( 14 ngày )
67 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
47 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100