Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 94868 |
G.Nhất | 01388 |
G.Nhì | 16000 40618 |
G.Ba | 78126 04356 05218 11640 49183 60631 |
G.Tư | 4423 3024 9338 4752 |
G.Năm | 1320 8448 0803 9284 1578 7340 |
G.Sáu | 156 904 655 |
G.Bảy | 77 07 03 78 |
Hà Nội - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6000 1640 1320 7340 | 0631 | 4752 | 9183 4423 0803 03 | 3024 9284 904 | 655 | 8126 4356 156 | 77 07 | 1388 0618 5218 9338 8448 1578 78 4868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15446 |
G.Nhất | 97223 |
G.Nhì | 53625 67741 |
G.Ba | 47105 45355 51210 13949 73549 34567 |
G.Tư | 9323 9350 8262 3118 |
G.Năm | 7378 1701 7043 2165 6511 6789 |
G.Sáu | 894 579 631 |
G.Bảy | 94 72 84 34 |
Hà Nội - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1210 9350 | 7741 1701 6511 631 | 8262 72 | 7223 9323 7043 | 894 94 84 34 | 3625 7105 5355 2165 | 5446 | 4567 | 3118 7378 | 3949 3549 6789 579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 04225 |
G.Nhất | 71908 |
G.Nhì | 34310 58927 |
G.Ba | 65058 78003 71164 50855 12732 04555 |
G.Tư | 6089 1199 0932 4707 |
G.Năm | 0766 7354 1279 4720 9629 3657 |
G.Sáu | 727 263 465 |
G.Bảy | 73 31 81 56 |
Hà Nội - 06/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 4720 | 31 81 | 2732 0932 | 8003 263 73 | 1164 7354 | 0855 4555 465 4225 | 0766 56 | 8927 4707 3657 727 | 1908 5058 | 6089 1199 1279 9629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 25765 |
G.Nhất | 18721 |
G.Nhì | 93313 34766 |
G.Ba | 11551 73348 36744 15809 08772 36865 |
G.Tư | 0943 8150 7589 7749 |
G.Năm | 0390 0039 3688 1847 1731 9947 |
G.Sáu | 738 869 713 |
G.Bảy | 25 18 16 90 |
Hà Nội - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 0390 90 | 8721 1551 1731 | 8772 | 3313 0943 713 | 6744 | 6865 25 5765 | 4766 16 | 1847 9947 | 3348 3688 738 18 | 5809 7589 7749 0039 869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 91254 |
G.Nhất | 00145 |
G.Nhì | 96202 32039 |
G.Ba | 21605 20732 93032 28412 42704 54428 |
G.Tư | 2602 5701 5452 5010 |
G.Năm | 2376 3377 5684 4362 4890 9617 |
G.Sáu | 044 529 301 |
G.Bảy | 36 56 26 94 |
Hà Nội - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5010 4890 | 5701 301 | 6202 0732 3032 8412 2602 5452 4362 | 2704 5684 044 94 1254 | 0145 1605 | 2376 36 56 26 | 3377 9617 | 4428 | 2039 529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 89055 |
G.Nhất | 83371 |
G.Nhì | 21161 41667 |
G.Ba | 17575 42188 23021 52803 67029 48225 |
G.Tư | 0504 5768 3563 3089 |
G.Năm | 7939 8360 1524 9450 2790 9486 |
G.Sáu | 430 563 245 |
G.Bảy | 49 03 41 47 |
Hà Nội - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8360 9450 2790 430 | 3371 1161 3021 41 | 2803 3563 563 03 | 0504 1524 | 7575 8225 245 9055 | 9486 | 1667 47 | 2188 5768 | 7029 3089 7939 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 66759 |
G.Nhất | 51159 |
G.Nhì | 75631 79295 |
G.Ba | 76132 21272 30050 52899 14177 24771 |
G.Tư | 0347 4818 4522 4081 |
G.Năm | 3866 0776 7308 2685 1584 5964 |
G.Sáu | 385 220 624 |
G.Bảy | 50 91 81 60 |
Hà Nội - 09/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 220 50 60 | 5631 4771 4081 91 81 | 6132 1272 4522 | 1584 5964 624 | 9295 2685 385 | 3866 0776 | 4177 0347 | 4818 7308 | 1159 2899 6759 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep