Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 10839 |
G.Nhất | 83250 |
G.Nhì | 43159 50373 |
G.Ba | 37044 04989 26287 42536 30479 09306 |
G.Tư | 4742 3027 9486 2675 |
G.Năm | 7177 9583 4717 0143 5501 8511 |
G.Sáu | 006 969 906 |
G.Bảy | 57 29 50 26 |
Thái Bình - 20/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3250 50 | 5501 8511 | 4742 | 0373 9583 0143 | 7044 | 2675 | 2536 9306 9486 006 906 26 | 6287 3027 7177 4717 57 | 3159 4989 0479 969 29 0839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 71190 |
G.Nhất | 01341 |
G.Nhì | 55172 87186 |
G.Ba | 66137 47125 79553 70704 06856 97259 |
G.Tư | 4682 9217 6507 2114 |
G.Năm | 0629 1058 4675 5810 5935 7131 |
G.Sáu | 121 752 269 |
G.Bảy | 97 99 63 16 |
Thái Bình - 13/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5810 1190 | 1341 7131 121 | 5172 4682 752 | 9553 63 | 0704 2114 | 7125 4675 5935 | 7186 6856 16 | 6137 9217 6507 97 | 1058 | 7259 0629 269 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 71421 |
G.Nhất | 79707 |
G.Nhì | 55694 28775 |
G.Ba | 60103 17426 20590 15365 84042 73436 |
G.Tư | 9607 7308 6120 2100 |
G.Năm | 7343 0529 0886 1768 4810 6536 |
G.Sáu | 590 142 719 |
G.Bảy | 31 03 02 00 |
Thái Bình - 06/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 6120 2100 4810 590 00 | 31 1421 | 4042 142 02 | 0103 7343 03 | 5694 | 8775 5365 | 7426 3436 0886 6536 | 9707 9607 | 7308 1768 | 0529 719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14572 |
G.Nhất | 50196 |
G.Nhì | 41481 71072 |
G.Ba | 28394 15964 07934 78790 67207 00476 |
G.Tư | 0819 7994 2949 9766 |
G.Năm | 2402 3564 1713 6960 7497 0097 |
G.Sáu | 047 898 871 |
G.Bảy | 97 01 98 82 |
Thái Bình - 29/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 6960 | 1481 871 01 | 1072 2402 82 4572 | 1713 | 8394 5964 7934 7994 3564 | 0196 0476 9766 | 7207 7497 0097 047 97 | 898 98 | 0819 2949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 64083 |
G.Nhất | 07230 |
G.Nhì | 51179 49863 |
G.Ba | 96388 44991 15872 63914 42664 94593 |
G.Tư | 1574 6807 1659 2593 |
G.Năm | 9820 3902 9327 7447 8020 4893 |
G.Sáu | 695 584 840 |
G.Bảy | 85 60 49 59 |
Thái Bình - 22/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 9820 8020 840 60 | 4991 | 5872 3902 | 9863 4593 2593 4893 4083 | 3914 2664 1574 584 | 695 85 | 6807 9327 7447 | 6388 | 1179 1659 49 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 54473 |
G.Nhất | 28349 |
G.Nhì | 59602 91176 |
G.Ba | 90961 54836 49361 44349 01452 01595 |
G.Tư | 8316 3296 8662 7654 |
G.Năm | 4853 8593 8811 9418 1364 7703 |
G.Sáu | 857 232 836 |
G.Bảy | 51 76 34 04 |
Thái Bình - 15/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0961 9361 8811 51 | 9602 1452 8662 232 | 4853 8593 7703 4473 | 7654 1364 34 04 | 1595 | 1176 4836 8316 3296 836 76 | 857 | 9418 | 8349 4349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 45564 |
G.Nhất | 56706 |
G.Nhì | 55376 15345 |
G.Ba | 19111 87232 05244 70704 91856 29218 |
G.Tư | 5744 3220 8106 3707 |
G.Năm | 0358 1896 5695 9237 3385 0485 |
G.Sáu | 208 108 900 |
G.Bảy | 33 67 59 23 |
Thái Bình - 08/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3220 900 | 9111 | 7232 | 33 23 | 5244 0704 5744 5564 | 5345 5695 3385 0485 | 6706 5376 1856 8106 1896 | 3707 9237 67 | 9218 0358 208 108 | 59 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep