KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/05/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #236117
Ngày 01/05/2025 21:28
05061012161820262829
35363842434958656870
CHẲN: 14
LẺ: 6
LỚN: 7
BÉ: 13
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG-5K1 | 5K1 | |
100N | 41 | 41 | 36 |
200N | 303 | 374 | 515 |
400N | 5542 0545 0494 | 2060 2368 4770 | 8742 0185 0534 |
1TR | 1160 | 1078 | 8037 |
3TR | 83122 10123 17727 31381 27077 58717 65885 | 79191 54658 29664 55424 37833 34457 98225 | 90178 11326 53591 19890 99620 40604 48091 |
10TR | 50114 47756 | 14530 99084 | 14150 23530 |
15TR | 04137 | 35519 | 93491 |
30TR | 12674 | 91329 | 51104 |
2TỶ | 310783 | 855683 | 671654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 74 | 60 | 36 |
200N | 963 | 724 | 079 |
400N | 0006 6329 8454 | 6829 0326 3699 | 2646 2557 5916 |
1TR | 7488 | 9314 | 2909 |
3TR | 41873 47773 06955 17338 72672 27934 45855 | 85354 55916 55378 21637 64414 57424 94377 | 14771 93367 37361 27218 35884 54480 37727 |
10TR | 78673 18711 | 74778 60596 | 73378 95434 |
15TR | 02286 | 56316 | 60774 |
30TR | 13342 | 82807 | 17869 |
2TỶ | 183290 | 672897 | 669520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/05/2025 |
3 7 4 4 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-1-9-13-11-5EK 15031 |
G.Nhất | 94271 |
G.Nhì | 10174 60744 |
G.Ba | 84513 43477 48934 98091 04199 17789 |
G.Tư | 9321 6923 8206 0219 |
G.Năm | 1709 2158 9079 4875 1474 2721 |
G.Sáu | 629 690 989 |
G.Bảy | 06 04 11 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1184 ngày 01/05/2025
03 17 19 41 45 50 43
Giá trị Jackpot 1
76,782,911,700
Giá trị Jackpot 2
3,964,570,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 76,782,911,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,964,570,900 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 785 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,976 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #565 ngày 01/05/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 353 518 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 631 881 910 810 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 311 015 220 057 168 494 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 503 472 514 065 159 083 907 303 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 560 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,209 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
02 ( 12 ngày )
53 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
07 ( 8 ngày )
89 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
35 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
53 ( 9 ngày )
35 ( 7 ngày )
49 ( 6 ngày )
13 ( 5 ngày )
79 ( 5 ngày )
06 ( 4 ngày )
09 ( 4 ngày )
10 ( 4 ngày )
43 ( 4 ngày )
59 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
72 ( 25 ngày )
46 ( 19 ngày )
37 ( 16 ngày )
25 ( 13 ngày )
95 ( 13 ngày )
51 ( 12 ngày )
80 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
62 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100