In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/06/2025

Kỳ vé #241921
Ngày 19/06/2025 17:52
06081314152123273033
36454957606769707273
CHẲN: 8
LẺ: 12
LỚN: 9
BÉ: 11
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K3AG-6K36K3
100N
28
91
32
200N
770
484
551
400N
2692
6443
9954
3883
4328
3122
4174
2523
4568
1TR
6581
5550
6505
3TR
11670
61554
86643
21194
42703
54728
01960
92336
01440
74115
45747
20395
11581
60588
20368
90619
26151
96375
67463
14048
25401
10TR
56350
85115
14868
01986
29156
90703
15TR
12090
93516
40444
30TR
19325
64049
11099
2TỶ
276177
345314
442184
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
69
59
58
200N
837
146
840
400N
6570
6196
8923
6350
4948
2743
5813
2584
5978
1TR
6464
5683
3276
3TR
73315
65831
07552
30557
04621
22810
86275
58569
65265
97633
57243
93304
17423
24751
35842
35276
11424
73124
49797
02131
87319
10TR
73766
76763
59464
15741
11701
17260
15TR
96164
26290
35230
30TR
68317
73670
01519
2TỶ
130770
791986
108959
Đầy đủ2 Số3 Số
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  18/06/2025
8
 
6
5
 
5
3
3
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/06/2025
03
13
16
20
21
26
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 18/06/2025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 5-9-14-4-8-2GB
10682
G.Nhất
58391
G.Nhì
31757
01561
G.Ba
95119
73059
96818
72738
41421
73422
G.Tư
1877
0858
8890
0848
G.Năm
7043
3653
4796
3014
3580
2039
G.Sáu
922
095
492
G.Bảy
68
52
34
04
Đầy đủ2 Số3 Số
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1368 ngày 18/06/2025
19 23 24 26 36 41
Giá trị Jackpot
83,081,823,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 83,081,823,000
Giải nhất 5 số 41 10,000,000
Giải nhì 4 số 2,385 300,000
Giải ba 3 số 40,038 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #939 ngày 18/06/2025
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 12
040
200
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 36
703
491
474
879
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 149
062
904
136
334
745
669
Giải nhì
10Tr: 4
Giải ba
100K: 137
805
563
976
573
054
427
980
422
Giải ba
5Tr: 0
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 45
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 412
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,868

Dành cho Đại Lý Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

09 ( 11 ngày )
58 ( 9 ngày )
69 ( 9 ngày )
17 ( 8 ngày )
52 ( 8 ngày )
56 ( 8 ngày )
10 ( 6 ngày )
33 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
82 ( 6 ngày )

Miền Nam ( tất cả)

58 ( 7 ngày )
10 ( 6 ngày )
69 ( 6 ngày )
17 ( 5 ngày )
41 ( 5 ngày )
96 ( 5 ngày )
98 ( 5 ngày )
11 ( 4 ngày )
24 ( 4 ngày )
64 ( 4 ngày )
65 ( 4 ngày )
78 ( 4 ngày )
79 ( 4 ngày )

Miền Bắc

93 ( 17 ngày )
60 ( 16 ngày )
87 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
37 ( 12 ngày )
89 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
45 ( 9 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

87 ( 12 ngày )
22 ( 11 ngày )
84 ( 10 ngày )
62 ( 9 ngày )
88 ( 9 ngày )
01 ( 7 ngày )
05 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
71 ( 7 ngày )
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL