Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8-5-6-3-7-12GU 61194 |
G.Nhất | 47634 |
G.Nhì | 87077 41121 |
G.Ba | 16245 04659 81887 11375 95659 04135 |
G.Tư | 7802 6032 9180 4671 |
G.Năm | 1168 7118 4097 7275 5982 3138 |
G.Sáu | 810 730 148 |
G.Bảy | 72 39 35 13 |
Quảng Ninh - 03/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9180 810 730 | 1121 4671 | 7802 6032 5982 72 | 13 | 7634 1194 | 6245 1375 4135 7275 35 | 7077 1887 4097 | 1168 7118 3138 148 | 4659 5659 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6-14-1-8-10-11-18-9FC 93735 |
G.Nhất | 84193 |
G.Nhì | 28266 46345 |
G.Ba | 99568 32674 30576 03693 32220 09852 |
G.Tư | 7220 3060 1801 5251 |
G.Năm | 7130 7278 8916 3626 0272 3702 |
G.Sáu | 365 749 394 |
G.Bảy | 37 79 03 06 |
Quảng Ninh - 27/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2220 7220 3060 7130 | 1801 5251 | 9852 0272 3702 | 4193 3693 03 | 2674 394 | 6345 365 3735 | 8266 0576 8916 3626 06 | 37 | 9568 7278 | 749 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7-1-14-3-13-4FM 71157 |
G.Nhất | 32908 |
G.Nhì | 31563 45772 |
G.Ba | 87545 90688 07306 69763 16661 62354 |
G.Tư | 8291 5881 6887 4376 |
G.Năm | 7954 9050 5385 4830 2184 6319 |
G.Sáu | 673 226 499 |
G.Bảy | 19 47 80 34 |
Quảng Ninh - 20/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9050 4830 80 | 6661 8291 5881 | 5772 | 1563 9763 673 | 2354 7954 2184 34 | 7545 5385 | 7306 4376 226 | 6887 47 1157 | 2908 0688 | 6319 499 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5-12-10-4-15-11FU 53609 |
G.Nhất | 93499 |
G.Nhì | 58959 71774 |
G.Ba | 09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
G.Tư | 4111 7277 6559 0348 |
G.Năm | 6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
G.Sáu | 199 730 684 |
G.Bảy | 47 31 64 05 |
Quảng Ninh - 13/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3380 730 | 1631 5651 4111 31 | 1872 | 9113 | 1774 6454 6324 684 64 | 4525 05 | 6996 9306 | 7277 47 | 9578 0348 9358 | 3499 8959 6559 199 3609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4-5-3-15-11-7EC 22024 |
G.Nhất | 47421 |
G.Nhì | 54078 94032 |
G.Ba | 04370 93445 44110 68245 26001 22618 |
G.Tư | 2976 1999 2854 3419 |
G.Năm | 2215 8874 9697 0263 4585 1488 |
G.Sáu | 432 455 662 |
G.Bảy | 02 54 63 72 |
Quảng Ninh - 06/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4370 4110 | 7421 6001 | 4032 432 662 02 72 | 0263 63 | 2854 8874 54 2024 | 3445 8245 2215 4585 455 | 2976 | 9697 | 4078 2618 1488 | 1999 3419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10-7-2-15-14-3-11-12EM 77558 |
G.Nhất | 76621 |
G.Nhì | 05745 68001 |
G.Ba | 49567 17498 44294 60415 63586 05602 |
G.Tư | 3314 1724 1857 5460 |
G.Năm | 1908 9456 4419 3442 0926 7348 |
G.Sáu | 098 906 352 |
G.Bảy | 21 02 88 57 |
Quảng Ninh - 29/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 | 6621 8001 21 | 5602 3442 352 02 | 4294 3314 1724 | 5745 0415 | 3586 9456 0926 906 | 9567 1857 57 | 7498 1908 7348 098 88 7558 | 4419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6-3-5-15-7-12EU 95609 |
G.Nhất | 96558 |
G.Nhì | 64443 06818 |
G.Ba | 36524 88678 73931 60844 69849 79878 |
G.Tư | 3579 0956 2232 9796 |
G.Năm | 5292 1643 4774 4139 8077 5796 |
G.Sáu | 766 898 245 |
G.Bảy | 05 62 09 54 |
Quảng Ninh - 22/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3931 | 2232 5292 62 | 4443 1643 | 6524 0844 4774 54 | 245 05 | 0956 9796 5796 766 | 8077 | 6558 6818 8678 9878 898 | 9849 3579 4139 09 5609 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/06/2025

Thống kê XSMB 04/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/06/2025

Thống kê XSMT 04/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/06/2025

Thống kê XSMN 03/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/06/2025

Thống kê XSMB 03/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/06/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep