Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 65 | 31 |
200N | 007 | 641 |
400N | 3147 6644 0725 | 5033 8333 9504 |
1TR | 7164 | 2007 |
3TR | 48217 59490 23341 27190 34994 86670 41312 | 20444 55853 62036 40764 61988 99326 36886 |
10TR | 79011 09141 | 78452 42610 |
15TR | 79560 | 35158 |
30TR | 40329 | 54436 |
2TỶ | 506724 | 486147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 65 | 06 |
200N | 559 | 207 |
400N | 2610 0689 2034 | 9120 8725 8660 |
1TR | 7274 | 7712 |
3TR | 45381 26587 56794 29775 91500 05521 90987 | 04522 76235 42344 27866 67643 07816 80732 |
10TR | 88557 47660 | 14321 93360 |
15TR | 41263 | 83421 |
30TR | 74375 | 80128 |
2TỶ | 242689 | 809230 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 20 | 86 |
200N | 840 | 948 |
400N | 9037 9954 9319 | 6768 3494 1714 |
1TR | 2674 | 6287 |
3TR | 06561 57698 64076 35637 14218 05175 81611 | 94521 64615 55352 43555 49376 25318 43756 |
10TR | 24226 98209 | 18612 22994 |
15TR | 31386 | 56168 |
30TR | 52304 | 70725 |
2TỶ | 425244 | 174386 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 42 | 33 |
200N | 832 | 376 |
400N | 7800 3560 3298 | 7713 7117 9095 |
1TR | 8127 | 3340 |
3TR | 23637 15784 17195 02060 78836 05261 50303 | 66460 98202 81946 78337 04447 28296 19492 |
10TR | 11807 89263 | 90969 65374 |
15TR | 25173 | 30579 |
30TR | 69200 | 30375 |
2TỶ | 840507 | 539061 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 23 | 26 |
200N | 360 | 603 |
400N | 8097 0781 4596 | 8207 5770 1834 |
1TR | 1345 | 8324 |
3TR | 93601 57625 69006 67257 76854 35487 30729 | 90877 34659 87759 64491 63935 78852 93385 |
10TR | 84861 01199 | 79693 94941 |
15TR | 52957 | 08847 |
30TR | 79740 | 04674 |
2TỶ | 252423 | 695787 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 52 | 06 |
200N | 147 | 097 |
400N | 3439 3098 0314 | 5754 2596 7658 |
1TR | 7672 | 1267 |
3TR | 45496 72962 91843 21807 91596 87968 51364 | 90240 54889 13074 01493 61236 49364 65126 |
10TR | 84736 51936 | 76096 51794 |
15TR | 85657 | 93654 |
30TR | 47685 | 96380 |
2TỶ | 797695 | 110597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 28 | 31 |
200N | 458 | 421 |
400N | 5479 3696 2975 | 0439 9784 2131 |
1TR | 6452 | 9296 |
3TR | 32957 15215 84868 21932 91677 01790 17670 | 94931 96518 60459 95240 53445 65742 31417 |
10TR | 08559 55932 | 67064 50566 |
15TR | 40863 | 78496 |
30TR | 95323 | 83068 |
2TỶ | 314612 | 377552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/05/2025

Thống kê XSMB 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/05/2025

Thống kê XSMT 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/05/2025

Thống kê XSMN 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/05/2025

Thống kê XSMB 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung