Thống kê giải đặc biệt ngày mai
Tỉnh / TP:
Ngày thống kê:
Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày hôm sau 30/04/2025
Thống kê tần suất 2 số cuối giải Đặc biệt sau khi Đặc biệt xuất hiện 78 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Loto | Số lần | Loto | Số lần | Loto | Số lần |
32 | 3 lần | 08 | 2 lần | 25 | 2 lần |
51 | 2 lần | 76 | 2 lần | 96 | 2 lần |
00 | 1 lần | 01 | 1 lần | 02 | 1 lần |
03 | 1 lần | 04 | 1 lần | 13 | 1 lần |
15 | 1 lần | 16 | 1 lần | 21 | 1 lần |
23 | 1 lần | 24 | 1 lần | 27 | 1 lần |
29 | 1 lần | 36 | 1 lần | 40 | 1 lần |
48 | 1 lần | 50 | 1 lần | 52 | 1 lần |
56 | 1 lần | 59 | 1 lần | 60 | 1 lần |
62 | 1 lần | 66 | 1 lần | 74 | 1 lần |
79 | 1 lần | 80 | 1 lần | 84 | 1 lần |
85 | 1 lần | 88 | 1 lần | 90 | 1 lần |
91 | 1 lần | 92 | 1 lần | 99 | 1 lần |
Các giải đặc biệt ngày 30/04 hàng năm | |||
---|---|---|---|
30/04/2025 | 53078 | 30/04/2018 | 45514 |
30/04/2024 | 44624 | 30/04/2017 | 13176 |
30/04/2023 | 90819 | 30/04/2016 | 25434 |
30/04/2022 | 59924 | 30/04/2015 | 07844 |
30/04/2021 | 96736 | 30/04/2014 | 77368 |
30/04/2020 | 06702 | 30/04/2013 | 13627 |
30/04/2019 | 93006 | 30/04/2012 | 50886 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100