Thống kê XSMT 30/10/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2024
Thống kê XSMT 30/10/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Tư ngày 30/10/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư tuần rồi ngày 23/10/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Tư - 23/10/2024
|
||
Thứ Tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N |
49
|
61
|
200N |
517
|
530
|
400N |
7359
3867
4707
|
5339
1151
5731
|
1TR |
0260
|
9152
|
3TR |
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
|
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
|
10TR |
46325
29258
|
12316
56289
|
15TR |
86061
|
21548
|
30TR |
37936
|
86046
|
2TỶ |
569773
|
647225
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 30/10/2024
-
+ Xo so Da Nang 30/10/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:- Lô 2 số: 44 - 49 - 63- Lô kép: 11 - 77
-
+ Xo so Khanh Hoa 30/10/2024 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 37 - 90 - 23- Lô kép: 99 - 11
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDNG ngày 30/10/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:Xổ số Đà Nẵng về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 22 11 lần 07 9 lần 27 10 lần 58 9 lần 20 10 lần 83 9 lần 51 9 lần 23 9 lần 71 9 lần 85 9 lần
Xổ số Đà Nẵng về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 33 1 ngày 96 2 ngày 03 1 ngày 01 2 ngày 89 1 ngày 92 2 ngày 18 2 ngày 37 2 ngày 02 2 ngày 16 2 ngày
Xổ số Đà Nẵng chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 33 19 ngày 41 14 ngày 03 17 ngày 66 14 ngày 02 16 ngày 99 14 ngày 75 16 ngày 97 13 ngày 50 15 ngày 01 12 ngày -
XSKH ngày 30/10/2024 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 44 11 lần 29 9 lần 06 10 lần 55 8 lần 98 9 lần 79 8 lần 38 9 lần 89 8 lần 33 9 lần 84 8 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 68 0 ngày 19 2 ngày 24 2 ngày 20 2 ngày 42 2 ngày 56 2 ngày 60 2 ngày 58 3 ngày 54 2 ngày 82 3 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 68 30 ngày 97 14 ngày 54 24 ngày 71 13 ngày 19 21 ngày 34 12 ngày 14 19 ngày 78 12 ngày 24 16 ngày 81 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư ngày 30/10/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100