Thống kê XSMT 19/04/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/04/2024
Thống kê XSMT 19/04/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Sáu ngày 19/04/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Sáu tuần rồi ngày 12/04/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Sáu - 12/04/2024
|
||
Thứ Sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N |
30
|
57
|
200N |
654
|
827
|
400N |
5428
1951
4100
|
4136
4720
1163
|
1TR |
4928
|
2465
|
3TR |
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
|
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
|
10TR |
91108
96333
|
01238
79710
|
15TR |
54143
|
80946
|
30TR |
25210
|
60755
|
2TỶ |
403367
|
465562
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 19/04/2024
-
+ Xo so Gia Lai 19/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Gia Lai hôm nay như sau:- Lô 2 số: 64 - 45 - 30- Lô kép: 88 - 11
-
+ Xo so Ninh Thuan 19/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay như sau:- Lô 2 số: 62 - 34 - 16- Lô kép: 22 - 11
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSGL ngày 19/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Gia Lai hôm nay như sau:Xổ số Gia Lai về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 51 10 lần 11 9 lần 99 9 lần 26 9 lần 58 9 lần 18 8 lần 54 9 lần 92 8 lần 38 9 lần 83 8 lần
Xổ số Gia Lai về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 87 1 ngày 52 3 ngày 42 2 ngày 96 3 ngày 80 2 ngày 93 3 ngày 56 2 ngày 49 3 ngày 09 2 ngày 13 3 ngày
Xổ số Gia Lai chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 09 21 ngày 56 15 ngày 87 21 ngày 13 13 ngày 79 16 ngày 52 12 ngày 12 15 ngày 71 12 ngày 42 15 ngày 19 11 ngày -
XSNT ngày 19/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay như sau:Xổ số Ninh Thuận về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 94 11 lần 64 10 lần 15 11 lần 62 10 lần 89 11 lần 61 10 lần 29 10 lần 11 9 lần 18 10 lần 83 9 lần
Xổ số Ninh Thuận về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 07 1 ngày 22 2 ngày 33 1 ngày 91 2 ngày 21 2 ngày 00 2 ngày 01 2 ngày 93 2 ngày 71 2 ngày 02 2 ngày
Xổ số Ninh Thuận chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 07 24 ngày 03 16 ngày 85 19 ngày 30 14 ngày 23 18 ngày 39 13 ngày 00 17 ngày 71 13 ngày 93 17 ngày 97 13 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Sáu ngày 19/04/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

Thống kê XSMT 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/05/2025

Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100