Trực tiếp kết quả Power 6/55
Trực tiếp Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1183 ngày 29/04/2025
14
15
18
23
28
33
29
Giá trị Jackpot 1
71,571,443,250
Giá trị Jackpot 2
3,385,518,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số |
0
|
71,571,443,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,385,518,850 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,117 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 22,961 | 50,000 |
Lưu ý: 1* là trùng với cặp số thứ 7 |
Jackpot Power 6/55 kỳ trước 29/04/2025
68,101,773,600
68,101,773,600
Thống kê kết quả Power 6/55 trong 15 kỳ gần nhất
Ngày | Kết Quả | Jackpot | Jackpot 2 |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 14151823283329 |
71,571,443,250 | 3,385,518,850 |
26/04/2025 | 03151631485221 |
68,101,773,600 | 6,694,169,350 |
24/04/2025 | 01021539404724 |
62,979,397,950 | 6,125,016,500 |
22/04/2025 | 10253740414832 |
59,711,369,250 | 5,761,902,200 |
19/04/2025 | 05111532424943 |
56,252,064,000 | 5,377,534,950 |
17/04/2025 | 01172038415214 |
53,378,153,850 | 5,058,211,600 |
15/04/2025 | 08232427424920 |
50,285,338,500 | 4,714,565,450 |
12/04/2025 | 03141937425523 |
47,047,684,800 | 4,354,826,150 |
10/04/2025 | 10133637404341 |
44,401,898,100 | 4,060,849,850 |
08/04/2025 | 03073441435331 |
41,867,135,850 | 3,779,209,600 |
05/04/2025 | 13232932414209 |
39,367,446,600 | 3,501,466,350 |
03/04/2025 | 24263442505130 |
37,221,951,000 | 3,263,077,950 |
01/04/2025 | 14152933394704 |
34,854,249,450 | 12,264,960,500 |
29/03/2025 | 14192124264839 |
32,223,916,650 | 11,972,701,300 |
27/03/2025 | 13253236415329 |
186,303,633,150 | 11,725,599,450 |
Thống kê bộ số Power 6/55
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|---|---|
01 | 164 lần | 02 | 138 lần | 03 | 160 lần |
04 | 130 lần | 05 | 149 lần | 06 | 126 lần |
07 | 129 lần | 08 | 158 lần | 09 | 161 lần |
10 | 143 lần | 11 | 157 lần | 12 | 155 lần |
13 | 145 lần | 14 | 148 lần | 15 | 139 lần |
16 | 138 lần | 17 | 138 lần | 18 | 152 lần |
19 | 145 lần | 20 | 161 lần | 21 | 144 lần |
22 | 170 lần | 23 | 167 lần | 24 | 150 lần |
25 | 138 lần | 26 | 138 lần | 27 | 136 lần |
28 | 132 lần | 29 | 158 lần | 30 | 131 lần |
31 | 157 lần | 32 | 157 lần | 33 | 151 lần |
34 | 167 lần | 35 | 151 lần | 36 | 140 lần |
37 | 136 lần | 38 | 143 lần | 39 | 143 lần |
40 | 165 lần | 41 | 177 lần | 42 | 153 lần |
43 | 167 lần | 44 | 152 lần | 45 | 144 lần |
46 | 156 lần | 47 | 153 lần | 48 | 160 lần |
49 | 154 lần | 50 | 150 lần | 51 | 173 lần |
52 | 155 lần | 53 | 159 lần | 54 | 142 lần |
55 | 148 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
41 | 177 lần | 51 | 173 lần |
22 | 170 lần | 43 | 167 lần |
34 | 167 lần | 23 | 167 lần |
40 | 165 lần | 01 | 164 lần |
09 | 161 lần | 20 | 161 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 lâu xuất hiện nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
06 | 51 lần | 12 | 30 lần |
22 | 28 lần | 46 | 28 lần |
45 | 22 lần | 44 | 16 lần |
54 | 16 lần | 35 | 15 lần |
04 | 12 lần | 26 | 11 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100