Trực tiếp kết quả Max3D Pro
Trực tiếp Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #564 ngày 29/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
104
912
|
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất |
365
982
422
401
|
30Tr | 0 |
Giải nhì |
636
813
322
761
395
069
|
10Tr | 6 |
Giải ba |
912
904
381
092
744
787
847
794
|
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 68 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 544 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,549 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Thống kê 60 bộ số Max3D Pro xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
769 | 23 lần | 605 | 22 lần | 074 | 22 lần |
159 | 22 lần | 351 | 21 lần | 746 | 21 lần |
542 | 21 lần | 280 | 20 lần | 624 | 20 lần |
190 | 20 lần | 543 | 20 lần | 728 | 19 lần |
416 | 19 lần | 327 | 19 lần | 296 | 19 lần |
089 | 19 lần | 547 | 19 lần | 389 | 18 lần |
065 | 18 lần | 553 | 18 lần | 722 | 18 lần |
359 | 18 lần | 199 | 18 lần | 809 | 18 lần |
955 | 18 lần | 702 | 18 lần | 218 | 18 lần |
116 | 18 lần | 634 | 18 lần | 623 | 18 lần |
297 | 18 lần | 598 | 18 lần | 107 | 18 lần |
216 | 18 lần | 109 | 17 lần | 087 | 17 lần |
727 | 17 lần | 723 | 17 lần | 533 | 17 lần |
636 | 17 lần | 420 | 17 lần | 536 | 17 lần |
056 | 17 lần | 422 | 17 lần | 641 | 17 lần |
666 | 17 lần | 523 | 17 lần | 500 | 17 lần |
380 | 17 lần | 207 | 17 lần | 555 | 17 lần |
235 | 17 lần | 849 | 17 lần | 306 | 17 lần |
834 | 17 lần | 896 | 17 lần | 164 | 17 lần |
948 | 17 lần | 829 | 17 lần | 961 | 17 lần |
Thống kê 60 bộ số Max3D Pro chưa về
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
094 | 335 lần | 440 | 334 lần | 717 | 285 lần |
984 | 275 lần | 918 | 265 lần | 214 | 241 lần |
357 | 240 lần | 410 | 230 lần | 583 | 230 lần |
167 | 219 lần | 732 | 219 lần | 272 | 207 lần |
808 | 205 lần | 774 | 202 lần | 742 | 200 lần |
404 | 199 lần | 414 | 198 lần | 360 | 197 lần |
106 | 195 lần | 060 | 191 lần | 150 | 189 lần |
647 | 187 lần | 242 | 186 lần | 267 | 185 lần |
649 | 185 lần | 157 | 184 lần | 304 | 183 lần |
949 | 181 lần | 554 | 179 lần | 684 | 176 lần |
352 | 173 lần | 093 | 171 lần | 730 | 171 lần |
574 | 170 lần | 581 | 169 lần | 316 | 167 lần |
798 | 167 lần | 314 | 166 lần | 168 | 164 lần |
022 | 161 lần | 111 | 160 lần | 551 | 158 lần |
028 | 155 lần | 931 | 155 lần | 532 | 153 lần |
886 | 153 lần | 293 | 152 lần | 049 | 149 lần |
331 | 147 lần | 977 | 146 lần | 403 | 145 lần |
935 | 145 lần | 090 | 144 lần | 621 | 144 lần |
229 | 143 lần | 318 | 143 lần | 964 | 143 lần |
695 | 142 lần | 288 | 141 lần | 473 | 140 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100