In vé Dò - Cài đặt
Hotline:
  • Giới thiếu xổ số Lotto 5/35

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Tải app Xổ Số Minh Chính
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
97
86
76
200N
474
308
917
400N
6997
8679
0014
2972
0596
9967
6595
4634
3068
1TR
4283
9142
5156
3TR
73498
00067
91563
05201
76796
35524
19027
29979
87401
13172
42361
82515
34210
33418
98602
19031
86875
68054
08525
44280
12123
10TR
12171
10552
04549
42920
99038
25860
15TR
68865
91970
54069
30TR
24305
16956
81789
2TỶ
261060
719643
317886
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
45
11
48
200N
436
719
833
400N
0222
8332
9334
6206
3701
3980
1835
1199
7716
1TR
2095
8340
3817
3TR
17130
92977
88261
34425
08049
11595
92460
77811
79188
88954
23990
35478
83560
51021
12763
70658
81457
11379
00767
08795
38695
10TR
55130
47924
60909
67749
92887
34920
15TR
89155
59704
41239
30TR
39676
49178
65935
2TỶ
703461
150553
308809
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
36
61
200N
152
960
400N
9589
2512
1369
5503
3244
3184
1TR
5044
7779
3TR
85482
57175
15580
92753
23194
65611
26754
03532
04763
09876
09319
83334
36841
75509
10TR
43670
57184
39066
83621
15TR
85020
23378
30TR
93721
09243
2TỶ
951614
726506
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
87
79
94
200N
904
642
724
400N
9351
3926
9629
6392
5260
4447
2030
8723
7279
1TR
6086
4305
2595
3TR
69147
95227
86022
09144
66416
42053
24792
77262
35601
33873
42318
86294
46225
61906
43265
09403
92415
48987
23607
56804
48059
10TR
90208
25623
94450
29365
96898
07779
15TR
46552
41139
67731
30TR
33065
02391
93248
2TỶ
035344
647894
815071
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
38
56
200N
211
866
400N
0316
9234
3034
1035
0314
0600
1TR
6726
9455
3TR
50260
63836
57079
02969
22985
44110
52523
09496
92583
81829
93934
94499
46109
03760
10TR
33907
46508
10140
32261
15TR
32019
01228
30TR
56126
96996
2TỶ
004506
295281
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
10
06
200N
966
808
400N
6582
6754
6566
0494
2448
5564
1TR
2190
1089
3TR
58598
82716
42129
25437
99915
51462
58663
61898
58502
40976
56306
97405
70003
90795
10TR
36080
38991
22524
66036
15TR
98803
72079
30TR
48766
62882
2TỶ
671670
476427
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
16
07
200N
760
547
400N
3225
4047
3530
4772
5719
1482
1TR
3511
2882
3TR
43438
46489
97583
89308
74931
97114
93573
35343
67166
71144
29909
88774
99190
59601
10TR
90854
03311
54553
41705
15TR
65262
02718
30TR
69769
35529
2TỶ
305303
348526
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL